Translation meaning & definition of the word "buss" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "buss" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Buss
[Buss]/bəs/
noun
1. The act of caressing with the lips (or an instance thereof)
- synonym:
- kiss ,
- buss ,
- osculation
1. Hành động vuốt ve bằng môi (hoặc một ví dụ về nó)
- từ đồng nghĩa:
- hôn ,
- kinh doanh ,
- dao động
verb
1. Touch with the lips or press the lips (against someone's mouth or other body part) as an expression of love, greeting, etc.
- "The newly married couple kissed"
- "She kissed her grandfather on the forehead when she entered the room"
- synonym:
- snog ,
- kiss ,
- buss ,
- osculate
1. Chạm vào môi hoặc ấn môi (chống lại miệng của ai đó hoặc phần cơ thể khác) như một biểu hiện của tình yêu, lời chào, v.v.
- "Cặp vợ chồng mới cưới hôn nhau"
- "Cô ấy hôn ông nội trên trán khi vào phòng"
- từ đồng nghĩa:
- snog ,
- hôn ,
- kinh doanh ,
- dao động
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English