Translation meaning & definition of the word "bushy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bushy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bushy
[Bushy]/bʊʃi/
adjective
1. Used of hair
- Thick and poorly groomed
- "Bushy locks"
- "A shaggy beard"
- synonym:
- bushy ,
- shaggy ,
- shaggy-haired ,
- shaggy-coated
1. Sử dụng tóc
- Dày và kém chải chuốt
- "Khóa bụi"
- "Một bộ râu xù xì"
- từ đồng nghĩa:
- bụi rậm ,
- xù xì ,
- tóc xù ,
- phủ lông
2. Resembling a bush in being thickly branched and spreading
- synonym:
- bushy
2. Giống như một bụi cây được phân nhánh dày và lan rộng
- từ đồng nghĩa:
- bụi rậm
Examples of using
His bushy brows accented his face.
Lông mày rậm của anh làm nổi bật khuôn mặt anh.
My cat has a big, white, bushy tail.
Con mèo của tôi có một cái đuôi to, trắng, rậm rạp.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English