Translation meaning & definition of the word "burst" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nổ" sang tiếng Việt
Burst
[Bùng nổ]noun
1. The act of exploding or bursting
- "The explosion of the firecrackers awoke the children"
- "The burst of an atom bomb creates enormous radiation aloft"
- synonym:
- explosion ,
- burst
1. Hành động nổ tung hoặc nổ tung
- "Vụ nổ pháo nổ đánh thức bọn trẻ"
- "Vụ nổ bom nguyên tử tạo ra bức xạ khổng lồ trên cao"
- từ đồng nghĩa:
- vụ nổ ,
- nổ
2. Rapid simultaneous discharge of firearms
- "Our fusillade from the left flank caught them by surprise"
- synonym:
- fusillade ,
- salvo ,
- volley ,
- burst
2. Xả súng đồng thời nhanh chóng
- "Fusillade của chúng tôi từ sườn trái khiến họ bất ngờ"
- từ đồng nghĩa:
- fusillade ,
- salvo ,
- bóng chuyền ,
- nổ
3. A sudden flurry of activity (often for no obvious reason)
- "A burst of applause"
- "A fit of housecleaning"
- synonym:
- burst ,
- fit
3. Một hoạt động bất ngờ (thường không có lý do rõ ràng)
- "Một tràng pháo tay"
- "Một sự phù hợp của việc dọn dẹp nhà cửa"
- từ đồng nghĩa:
- nổ ,
- vừa vặn
4. A sudden intense happening
- "An outburst of heavy rain"
- "A burst of lightning"
- synonym:
- outburst ,
- burst ,
- flare-up
4. Một sự cố dữ dội bất ngờ xảy ra
- "Một cơn mưa lớn"
- "Một tia sét"
- từ đồng nghĩa:
- bùng nổ ,
- nổ ,
- bùng lên
verb
1. Come open suddenly and violently, as if from internal pressure
- "The bubble burst"
- synonym:
- burst ,
- split ,
- break open
1. Mở ra đột ngột và dữ dội, như thể từ áp lực bên trong
- "Bong bóng vỡ"
- từ đồng nghĩa:
- nổ ,
- chia ,
- phá vỡ
2. Force out or release suddenly and often violently something pent up
- "Break into tears"
- "Erupt in anger"
- synonym:
- break ,
- burst ,
- erupt
2. Buộc ra hoặc giải phóng đột ngột và thường xuyên một cái gì đó bị dồn nén
- "Phá vỡ nước mắt"
- "Sâu sắc trong giận dữ"
- từ đồng nghĩa:
- phá vỡ ,
- nổ ,
- phun trào
3. Burst outward, usually with noise
- "The champagne bottle exploded"
- synonym:
- explode ,
- burst
3. Nổ ra bên ngoài, thường là tiếng ồn
- "Chai sâm banh phát nổ"
- từ đồng nghĩa:
- phát nổ ,
- nổ
4. Move suddenly, energetically, or violently
- "He burst out of the house into the cool night"
- synonym:
- burst
4. Di chuyển đột ngột, hăng hái hoặc dữ dội
- "Anh ấy xông ra khỏi nhà vào đêm mát mẻ"
- từ đồng nghĩa:
- nổ
5. Be in a state of movement or action
- "The room abounded with screaming children"
- "The garden bristled with toddlers"
- synonym:
- abound ,
- burst ,
- bristle
5. Ở trong trạng thái chuyển động hoặc hành động
- "Căn phòng đầy những đứa trẻ la hét"
- "Khu vườn lông với trẻ mới biết đi"
- từ đồng nghĩa:
- rất nhiều ,
- nổ ,
- lông
6. Emerge suddenly
- "The sun burst into view"
- synonym:
- burst
6. Xuất hiện đột ngột
- "Mặt trời bùng cháy"
- từ đồng nghĩa:
- nổ
7. Cause to burst
- "The ice broke the pipe"
- synonym:
- collapse ,
- burst
7. Gây ra vụ nổ
- "Băng đã phá vỡ đường ống"
- từ đồng nghĩa:
- sụp đổ ,
- nổ
8. Break open or apart suddenly and forcefully
- "The dam burst"
- synonym:
- burst ,
- bust
8. Phá vỡ hoặc tách ra đột ngột và mạnh mẽ
- "Con đập vỡ"
- từ đồng nghĩa:
- nổ ,
- bức tượng bán thân