Translation meaning & definition of the word "bureau" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "Cục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bureau
[Cục]/bjʊroʊ/
noun
1. An administrative unit of government
- "The central intelligence agency"
- "The census bureau"
- "Office of management and budget"
- "Tennessee valley authority"
- synonym:
- agency ,
- federal agency ,
- government agency ,
- bureau ,
- office ,
- authority
1. Một đơn vị hành chính của chính phủ
- "Cơ quan tình báo trung ương"
- "Cục điều tra dân số"
- "Văn phòng quản lý và ngân sách"
- "Chính quyền thung lũng tennessee"
- từ đồng nghĩa:
- cơ quan ,
- cơ quan liên bang ,
- cơ quan chính phủ ,
- cục ,
- văn phòng ,
- thẩm quyền
2. Furniture with drawers for keeping clothes
- synonym:
- chest of drawers ,
- chest ,
- bureau ,
- dresser
2. Đồ nội thất có ngăn kéo để giữ quần áo
- từ đồng nghĩa:
- ngăn kéo ,
- ngực ,
- cục ,
- tủ quần áo
Examples of using
Tom hid his money in a bureau drawer.
Tom giấu tiền của mình trong một ngăn kéo văn phòng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English