Translation meaning & definition of the word "buoyant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phao động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Buoyant
[Phao]/bɔɪənt/
adjective
1. Tending to float on a liquid or rise in air or gas
- "Buoyant balloons"
- "Buoyant balsawood boats"
- "A floaty scarf"
- synonym:
- buoyant ,
- floaty
1. Có xu hướng nổi trên một chất lỏng hoặc tăng trong không khí hoặc khí
- "Bóng bay nổi"
- "Thuyền balsawood nổi"
- "Một chiếc khăn nổi"
- từ đồng nghĩa:
- nổi ,
- lơ lửng
2. Characterized by liveliness and lightheartedness
- "Buoyant spirits"
- "His quick wit and chirpy humor"
- "Looking bright and well and chirpy"
- "A perky little widow in her 70s"
- synonym:
- buoyant ,
- chirpy ,
- perky
2. Đặc trưng bởi sự sống động và nhẹ dạ
- "Linh hồn nổi"
- "Sự dí dỏm và hài hước nhanh nhẹn của anh ấy"
- "Nhìn tươi sáng và tốt và chirpy"
- "Một góa phụ nhỏ vui tươi ở độ tuổi 70"
- từ đồng nghĩa:
- nổi ,
- chirpy ,
- vui tươi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English