Translation meaning & definition of the word "buoy" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "phao" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Buoy
[Phao]/bui/
noun
1. Bright-colored
- A float attached by rope to the seabed to mark channels in a harbor or underwater hazards
- synonym:
- buoy
1. Màu sáng
- Một chiếc phao được gắn bằng dây thừng dưới đáy biển để đánh dấu các kênh trong bến cảng hoặc các mối nguy hiểm dưới nước
- từ đồng nghĩa:
- phao
verb
1. Float on the surface of water
- synonym:
- buoy
1. Nổi trên mặt nước
- từ đồng nghĩa:
- phao
2. Keep afloat
- "The life vest buoyed him up"
- synonym:
- buoy ,
- buoy up
2. Giữ cho nổi
- "Chiếc áo phao làm anh ấy phấn khích"
- từ đồng nghĩa:
- phao ,
- phao lên
3. Mark with a buoy
- synonym:
- buoy
3. Đánh dấu bằng phao
- từ đồng nghĩa:
- phao
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English