Translation meaning & definition of the word "bunny" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chú thỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bunny
[Bunny]/bəni/
noun
1. A young waitress in a nightclub whose costume includes the tail and ears of a rabbit
- synonym:
- bunny ,
- bunny girl
1. Một cô hầu bàn trẻ trong một hộp đêm có trang phục bao gồm đuôi và tai của một con thỏ
- từ đồng nghĩa:
- thỏ ,
- cô gái thỏ
2. (usually informal) especially a young rabbit
- synonym:
- bunny ,
- bunny rabbit
2. (thường là không chính thức) đặc biệt là một con thỏ nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- thỏ ,
- thỏ thỏ
Examples of using
That was an angry bunny.
Đó là một chú thỏ giận dữ.
That was an evil bunny.
Đó là một con thỏ xấu xa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English