Translation meaning & definition of the word "bunker" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bunker" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bunker
[Hầm]/bəŋkər/
noun
1. A hazard on a golf course
- synonym:
- bunker ,
- sand trap ,
- trap
1. Một mối nguy hiểm trên sân golf
- từ đồng nghĩa:
- hầm ,
- bẫy cát ,
- bẫy
2. A large container for storing fuel
- "The ship's bunkers were full of coal"
- synonym:
- bunker
2. Một thùng chứa lớn để lưu trữ nhiên liệu
- "Các boongke của con tàu đầy than"
- từ đồng nghĩa:
- hầm
3. A fortification of earth
- Mostly or entirely below ground
- synonym:
- bunker ,
- dugout
3. Một công sự của trái đất
- Chủ yếu hoặc hoàn toàn dưới mặt đất
- từ đồng nghĩa:
- hầm ,
- đào
verb
1. Hit a golf ball into a bunker
- synonym:
- bunker
1. Đánh một quả bóng golf vào hầm
- từ đồng nghĩa:
- hầm
2. Fill (a ship's bunker) with coal or oil
- synonym:
- bunker
2. Đổ đầy (hầm của tàu) bằng than hoặc dầu
- từ đồng nghĩa:
- hầm
3. Transfer cargo from a ship to a warehouse
- synonym:
- bunker
3. Chuyển hàng hóa từ một con tàu đến một nhà kho
- từ đồng nghĩa:
- hầm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English