Translation meaning & definition of the word "bundle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gói" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bundle
[Gói]/bəndəl/
noun
1. A collection of things wrapped or boxed together
- synonym:
- package ,
- bundle ,
- packet ,
- parcel
1. Một bộ sưu tập những thứ được bọc hoặc đóng hộp với nhau
- từ đồng nghĩa:
- gói ,
- bó ,
- bưu kiện
2. A package of several things tied together for carrying or storing
- synonym:
- bundle ,
- sheaf
2. Một gói của một số thứ gắn liền với nhau để mang hoặc lưu trữ
- từ đồng nghĩa:
- bó ,
- điếc
3. A large sum of money (especially as pay or profit)
- "She made a bundle selling real estate"
- "They sank megabucks into their new house"
- synonym:
- pile ,
- bundle ,
- big bucks ,
- megabucks ,
- big money
3. Một khoản tiền lớn (đặc biệt là tiền lương hoặc lợi nhuận)
- "Cô ấy đã thực hiện một gói bán bất động sản"
- "Họ đã chìm megabucks vào ngôi nhà mới của họ"
- từ đồng nghĩa:
- cọc ,
- bó ,
- đô la lớn ,
- megabucks ,
- tiền lớn
verb
1. Make into a bundle
- "He bundled up his few possessions"
- synonym:
- bundle ,
- bundle up ,
- roll up
1. Làm thành một bó
- "Anh ấy gói lại ít tài sản của mình"
- từ đồng nghĩa:
- bó ,
- bó lại ,
- cuộn lên
2. Gather or cause to gather into a cluster
- "She bunched her fingers into a fist"
- synonym:
- bunch ,
- bunch up ,
- bundle ,
- cluster ,
- clump
2. Thu thập hoặc gây ra để tập hợp thành một cụm
- "Cô ấy đưa ngón tay vào nắm tay"
- từ đồng nghĩa:
- bó ,
- bó lại ,
- cụm ,
- cục
3. Compress into a wad
- "Wad paper into the box"
- synonym:
- pack ,
- bundle ,
- wad ,
- compact
3. Nén thành một con cóc
- "Quét giấy vào hộp"
- từ đồng nghĩa:
- gói ,
- bó ,
- mốt ,
- nhỏ gọn
4. Sleep fully clothed in the same bed with one's betrothed
- synonym:
- bundle ,
- practice bundling
4. Giấc ngủ được mặc đầy đủ trên cùng một chiếc giường với một người đã hứa hôn
- từ đồng nghĩa:
- bó ,
- bó thực hành
Examples of using
He bound old letters into a bundle.
Ông ràng buộc các chữ cái cũ thành một bó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English