Translation meaning & definition of the word "bun" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bun" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bun
[Bun]/bən/
noun
1. Small rounded bread either plain or sweet
- synonym:
- bun ,
- roll
1. Bánh mì tròn nhỏ hoặc đơn giản hoặc ngọt
- từ đồng nghĩa:
- bánh mì ,
- cuộn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English