Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "bumpy" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bumpy" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Bumpy

[Bumpy]
/bəmpi/

adjective

1. Causing or characterized by jolts and irregular movements

  • "A rough ride"
    synonym:
  • rough
  • ,
  • rocky
  • ,
  • bumpy
  • ,
  • jolty
  • ,
  • jolting
  • ,
  • jumpy

1. Gây ra hoặc đặc trưng bởi jolts và chuyển động không đều

  • "Một chuyến đi khó khăn"
    từ đồng nghĩa:
  • thô
  • ,
  • đá
  • ,
  • gập ghềnh
  • ,
  • vui vẻ
  • ,
  • jol
  • ,
  • nhảy

2. Covered with or full of bumps

  • "A bumpy country road"
    synonym:
  • bumpy

2. Phủ hoặc đầy vết sưng

  • "Một con đường quê gập ghềnh"
    từ đồng nghĩa:
  • gập ghềnh