Translation meaning & definition of the word "bullfighting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đấu bò" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bullfighting
[Đấu bò]/bʊlfaɪtɪŋ/
noun
1. The activity at a bullfight
- synonym:
- bullfighting ,
- tauromachy
1. Hoạt động tại một trận đấu bò
- từ đồng nghĩa:
- đấu bò ,
- tauromachy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English