Translation meaning & definition of the word "bullfight" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đấu bò tót" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bullfight
[Đấu bò]/bʊlfaɪt/
noun
1. A spanish or portuguese or latin american spectacle
- A matador baits and (usually) kills a bull in an arena before many spectators
- synonym:
- bullfight ,
- corrida
1. Một cảnh tượng tây ban nha hoặc bồ đào nha hoặc mỹ latinh
- Một con mồi matador và (thường) giết một con bò trong một đấu trường trước nhiều khán giả
- từ đồng nghĩa:
- đấu bò ,
- hành lang
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English