Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "bulletproof" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đạn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Bulletproof

[Chống đạn]
/bʊlətpruf/

verb

1. Make bulletproof

  • "Bulletproof the car"
    synonym:
  • bulletproof

1. Chống đạn

  • "Đạn chống xe"
    từ đồng nghĩa:
  • chống đạn

adjective

1. Without flaws or loopholes

  • "An ironclad contract"
  • "A watertight alibi"
  • "A bulletproof argument"
    synonym:
  • unassailable
  • ,
  • unshakable
  • ,
  • watertight
  • ,
  • bulletproof

1. Không có sai sót hoặc sơ hở

  • "Một hợp đồng sắt"
  • "Một chứng cứ ngoại phạm kín nước"
  • "Một đối số chống đạn"
    từ đồng nghĩa:
  • không thể chấp nhận
  • ,
  • không lay chuyển
  • ,
  • kín nước
  • ,
  • chống đạn

2. Not penetrable by bullets

  • "Bulletproof glass"
  • "Bulletproof vest"
    synonym:
  • bulletproof

2. Không xuyên qua được bằng đạn

  • "Kính chống đạn"
  • "Áo chống đạn"
    từ đồng nghĩa:
  • chống đạn