Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "bullet" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đạn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Bullet

[Đạn]
/bʊlət/

noun

1. A projectile that is fired from a gun

    synonym:
  • bullet
  • ,
  • slug

1. Một viên đạn được bắn ra từ một khẩu súng

    từ đồng nghĩa:
  • đạn
  • ,
  • sên

2. A high-speed passenger train

    synonym:
  • bullet train
  • ,
  • bullet

2. Một chuyến tàu chở khách tốc độ cao

    từ đồng nghĩa:
  • tàu cao tốc
  • ,
  • đạn

3. (baseball) a pitch thrown with maximum velocity

  • "He swung late on the fastball"
  • "He showed batters nothing but smoke"
    synonym:
  • fastball
  • ,
  • heater
  • ,
  • smoke
  • ,
  • hummer
  • ,
  • bullet

3. (bóng chày) một cú ném với vận tốc tối đa

  • "Anh ấy vung bóng muộn"
  • "Anh ấy cho thấy không có gì ngoài khói"
    từ đồng nghĩa:
  • bóng ném
  • ,
  • lò sưởi
  • ,
  • khói
  • ,
  • hummer
  • ,
  • đạn

Examples of using

In the end, Tom had to bite the bullet and take responsibility for his actions.
Cuối cùng, Tom phải cắn viên đạn và chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Tom had to bite the bullet.
Tom phải cắn viên đạn.
The bullet lodged in Tom's lung.
Viên đạn găm vào phổi Tom.