Translation meaning & definition of the word "bulge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đình" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bulge
[Bulge]/bəlʤ/
noun
1. Something that bulges out or is protuberant or projects from its surroundings
- "The gun in his pocket made an obvious bulge"
- "The hump of a camel"
- "He stood on the rocky prominence"
- "The occipital protuberance was well developed"
- "The bony excrescence between its horns"
- synonym:
- bulge ,
- bump ,
- hump ,
- swelling ,
- gibbosity ,
- gibbousness ,
- jut ,
- prominence ,
- protuberance ,
- protrusion ,
- extrusion ,
- excrescence
1. Một cái gì đó phình ra hoặc nhô ra hoặc các dự án từ môi trường xung quanh
- "Khẩu súng trong túi anh ta tạo ra một chỗ phình rõ ràng"
- "Bướu của một con lạc đà"
- "Anh ấy đứng trên tảng đá nổi bật"
- "Sự nhô ra chẩm đã được phát triển tốt"
- "Xương ngựa giữa sừng của nó"
- từ đồng nghĩa:
- phình ra ,
- vết sưng ,
- bướu ,
- sưng ,
- sự hào nhoáng ,
- sự vô nghĩa ,
- nhảy ,
- nổi bật ,
- nhô ra ,
- đùn ,
- sự phát triển
verb
1. Swell or protrude outwards
- "His stomach bulged after the huge meal"
- synonym:
- bulge ,
- pouch ,
- protrude
1. Sưng lên hoặc nhô ra ngoài
- "Bụng anh phình ra sau bữa ăn lớn"
- từ đồng nghĩa:
- phình ra ,
- túi ,
- nhô ra
2. Bulge out
- Form a bulge outward, or be so full as to appear to bulge
- synonym:
- bulge ,
- bag
2. Phình ra
- Tạo thành một chỗ phình ra bên ngoài, hoặc đầy đến mức xuất hiện để phình
- từ đồng nghĩa:
- phình ra ,
- cái túi
3. Bulge outward
- "His eyes popped"
- synonym:
- start ,
- protrude ,
- pop ,
- pop out ,
- bulge ,
- bulge out ,
- bug out ,
- come out
3. Phình ra bên ngoài
- "Mắt anh bật lên"
- từ đồng nghĩa:
- bắt đầu ,
- nhô ra ,
- pop ,
- bật ra ,
- phình ra ,
- lỗi ra ,
- đi ra
4. Cause to bulge or swell outwards
- synonym:
- bulge ,
- bulk
4. Gây phồng hoặc phồng ra bên ngoài
- từ đồng nghĩa:
- phình ra ,
- số lượng lớn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English