- Home >
- Dictionary >
- Vietnamese >
- B >
- Building
Translation of "building" into Vietnamese
✖
English⟶Vietnamese
- Definition
- Arabic
- Bulgarian
- Catalan
- Czech
- German
- Greek
- Spanish
- French
- Hindi
- Hungarian
- Indonesian
- Italian
- Japanese
- Korean
- Latvian
- Malay
- Dutch
- Polish
- Portuguese
- Romanian
- Russian
- Swedish
- Thai
- Tagalog
- Turkish
- Ukrainian
- Chinese (Simplified)
- Chinese (Traditional)
Suggestion:
The word you entered is not in our dictionary.
Tòa nhà
IPA : /bɪldɪŋ/
synonyms:
A bomb from the time of World War II has exploded at a building site in Germany, killing at least one person.
Một quả bom từ thời Thế chiến thứ hai đã phát nổ tại một công trường xây dựng ở Đức, khiến ít nhất một người thiệt mạng.
A fire broke out on the second floor of the building.
Một đám cháy bùng phát trên tầng hai của tòa nhà.
Tom is probably in the building.
Tom có lẽ đang ở trong tòa nhà.
Please wait for me at the entrance of the building.
Hãy đợi tôi ở lối vào tòa nhà.
How much more money is it going to cost to finish building our house?
Sẽ tốn thêm bao nhiêu tiền để xây xong ngôi nhà của chúng ta?
The building on the mountain is our school.
Tòa nhà trên núi là trường học của chúng tôi.
This building was put up in six months.
Tòa nhà này đã được xây dựng trong sáu tháng.
Did you hear the story about the bungee jumper who died because he miscalculated the height of each storey before diving off a building?
Bạn có nghe câu chuyện về người nhảy bungee đã chết vì tính toán sai chiều cao của mỗi tầng trước khi lặn xuống một tòa nhà?
No one is permitted to enter this building.
Không ai được phép vào tòa nhà này.
This building is new.
Tòa nhà này mới.
That building is three stories high.
Tòa nhà đó cao ba tầng.
It's a gray stone building.
Đó là một tòa nhà bằng đá màu xám.
I got fired from my job this morning. But, when it rains it pours, and upon coming out of the office building I found that someone had stolen my car.
Tôi bị đuổi việc sáng nay. Tuy nhiên, khi trời mưa, nó đổ xuống và khi ra khỏi tòa nhà văn phòng, tôi phát hiện ra ai đó đã đánh cắp xe của tôi.
I work in this building.
Tôi làm việc trong tòa nhà này.
This building is new, that one old.
Tòa nhà này mới, tòa nhà cũ đó.
This building has been condemned.
Tòa nhà này đã bị lên án.
The building is surrounded by a barbed wire fence.
Tòa nhà được bao quanh bởi hàng rào dây thép gai.
Foundations maintain the structure of the building.
Nền móng duy trì cấu trúc của tòa nhà.
They survived, even though the building was destroyed.
Họ sống sót, mặc dù tòa nhà đã bị phá hủy.
That's the building where my dad works.
Đó là tòa nhà nơi bố tôi làm việc.
Lingvanex - your universal translation app
Translator for
Download For Free
For free English to Vietnamese translation, utilize the Lingvanex translation apps.
We apply ultimate machine translation technology and artificial intelligence to offer a free Vietnamese-English online text translator.