Translation meaning & definition of the word "bugle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bugle" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bugle
[Bọ cánh cứng]/bjugəl/
noun
1. A brass instrument without valves
- Used for military calls and fanfares
- synonym:
- bugle
1. Một dụng cụ bằng đồng không có van
- Được sử dụng cho các cuộc gọi quân sự và fanfares
- từ đồng nghĩa:
- lỗi
2. Any of various low-growing annual or perennial evergreen herbs native to eurasia
- Used for ground cover
- synonym:
- bugle ,
- bugleweed
2. Bất kỳ loại thảo mộc thường xanh hàng năm hoặc lâu năm phát triển thấp nào có nguồn gốc từ á-âu
- Dùng cho lớp phủ mặt đất
- từ đồng nghĩa:
- lỗi ,
- bugleweed
3. A tubular glass or plastic bead sewn onto clothing for decoration
- synonym:
- bugle
3. Một ống thủy tinh hoặc hạt nhựa được khâu vào quần áo để trang trí
- từ đồng nghĩa:
- lỗi
verb
1. Play on a bugle
- synonym:
- bugle
1. Chơi trên một bugle
- từ đồng nghĩa:
- lỗi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English