Translation meaning & definition of the word "buffet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "buffet" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Buffet
[Bộ đệm]/bəfət/
noun
1. A piece of furniture that stands at the side of a dining room
- Has shelves and drawers
- synonym:
- buffet ,
- counter ,
- sideboard
1. Một món đồ nội thất đứng bên cạnh phòng ăn
- Có kệ và ngăn kéo
- từ đồng nghĩa:
- tiệc buffet ,
- quầy ,
- bảng phụ
2. A meal set out on a buffet at which guests help themselves
- synonym:
- buffet
2. Một bữa ăn được đặt trong một bữa tiệc buffet mà khách tự giúp mình
- từ đồng nghĩa:
- tiệc buffet
3. Usually inexpensive bar
- synonym:
- snack bar ,
- snack counter ,
- buffet
3. Thanh thường rẻ tiền
- từ đồng nghĩa:
- quán ăn nhanh ,
- quầy bán đồ ăn nhẹ ,
- tiệc buffet
verb
1. Strike against forcefully
- "Winds buffeted the tent"
- synonym:
- buffet ,
- knock about ,
- batter
1. Tấn công mạnh mẽ
- "Gió thổi lều"
- từ đồng nghĩa:
- tiệc buffet ,
- gõ về ,
- bột
2. Strike, beat repeatedly
- "The wind buffeted him"
- synonym:
- buffet ,
- buff
2. Đình công, đánh liên tục
- "Gió thổi anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tiệc buffet ,
- buff
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English