Translation meaning & definition of the word "buffer" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "buffer" sang tiếng Việt
Buffer
[Bộ đệm]noun
1. (chemistry) an ionic compound that resists changes in its ph
- synonym:
- buffer
1. (hóa học) một hợp chất ion chống lại sự thay đổi độ ph của nó
- từ đồng nghĩa:
- bộ đệm
2. A neutral zone between two rival powers that is created in order to diminish the danger of conflict
- synonym:
- buffer zone ,
- buffer
2. Một khu vực trung lập giữa hai cường quốc đối địch được tạo ra nhằm giảm thiểu nguy cơ xung đột
- từ đồng nghĩa:
- vùng đệm ,
- bộ đệm
3. An inclined metal frame at the front of a locomotive to clear the track
- synonym:
- fender ,
- buffer ,
- cowcatcher ,
- pilot
3. Một khung kim loại nghiêng ở phía trước đầu máy để thông đường ray
- từ đồng nghĩa:
- chắn bùn ,
- bộ đệm ,
- bắt bò ,
- phi công
4. (computer science) a part of ram used for temporary storage of data that is waiting to be sent to a device
- Used to compensate for differences in the rate of flow of data between components of a computer system
- synonym:
- buffer ,
- buffer storage ,
- buffer store
4. (khoa học máy tính) một phần ram được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu đang chờ gửi đến thiết bị
- Được sử dụng để bù đắp cho sự khác biệt về tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống máy tính
- từ đồng nghĩa:
- bộ đệm ,
- bộ đệm lưu tr ,
- kho đệm
5. A power tool used to buff surfaces
- synonym:
- buffer ,
- polisher
5. Một công cụ điện được sử dụng để đánh bóng bề mặt
- từ đồng nghĩa:
- bộ đệm ,
- đánh bóng
6. A cushion-like device that reduces shock due to an impact
- synonym:
- buffer ,
- fender
6. Một thiết bị giống như đệm giúp giảm sốc do va chạm
- từ đồng nghĩa:
- bộ đệm ,
- chắn bùn
7. An implement consisting of soft material mounted on a block
- Used for polishing (as in manicuring)
- synonym:
- buff ,
- buffer
7. Một dụng cụ bao gồm vật liệu mềm được gắn trên một khối
- Được sử dụng để đánh bóng (như trong làm móng tay)
- từ đồng nghĩa:
- buff ,
- bộ đệm
verb
1. Add a buffer (a solution)
- "Buffered saline solution for the eyes"
- synonym:
- buffer
1. Thêm một bộ đệm (một giải pháp)
- "Dung dịch muối đệm cho mắt"
- từ đồng nghĩa:
- bộ đệm
2. Protect from impact
- "Cushion the blow"
- synonym:
- cushion ,
- buffer ,
- soften
2. Bảo vệ khỏi tác động
- "Đệm đòn"
- từ đồng nghĩa:
- đệm ,
- bộ đệm ,
- làm mềm