Translation meaning & definition of the word "buff" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "buff" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Buff
[Buff]/bəf/
noun
1. An ardent follower and admirer
- synonym:
- fan ,
- buff ,
- devotee ,
- lover
1. Một người theo dõi và ngưỡng mộ
- từ đồng nghĩa:
- fan hâm mộ ,
- buff ,
- tín đồ ,
- người yêu
2. A soft thick undyed leather from the skins of e.g. buffalo or oxen
- synonym:
- buff
2. Một lớp da dày mềm mại từ da của ví dụ: trâu hoặc bò
- từ đồng nghĩa:
- buff
3. Bare skin
- Naked
- "Swimming in the buff"
- synonym:
- buff
3. Da trần
- Trần truồng
- "Bơi trong buff"
- từ đồng nghĩa:
- buff
4. A medium to dark tan color
- synonym:
- yellowish brown ,
- raw sienna ,
- buff ,
- caramel ,
- caramel brown
4. Một màu nâu trung bình đến tối
- từ đồng nghĩa:
- màu nâu vàng ,
- sienna thô ,
- buff ,
- caramel ,
- caramel nâu
5. An implement consisting of soft material mounted on a block
- Used for polishing (as in manicuring)
- synonym:
- buff ,
- buffer
5. Một thực hiện bao gồm vật liệu mềm gắn trên một khối
- Được sử dụng để đánh bóng (như trong làm móng)
- từ đồng nghĩa:
- buff ,
- bộ đệm
verb
1. Strike, beat repeatedly
- "The wind buffeted him"
- synonym:
- buffet ,
- buff
1. Đình công, đánh liên tục
- "Gió thổi anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tiệc buffet ,
- buff
2. Polish and make shiny
- "Buff the wooden floors"
- "Buff my shoes"
- synonym:
- buff ,
- burnish ,
- furbish
2. Đánh bóng và làm cho sáng bóng
- "Đệm sàn gỗ"
- "Đệm giày của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- buff ,
- đốt cháy ,
- xáo trộn
adjective
1. Of the yellowish-beige color of buff leather
- synonym:
- buff
1. Màu vàng-be của da buff
- từ đồng nghĩa:
- buff
Examples of using
Let's play a game of blind man's buff.
Hãy chơi một trò chơi của người mù.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English