Translation meaning & definition of the word "buckle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "buckle" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Buckle
[Khóa]/bəkəl/
noun
1. Fastener that fastens together two ends of a belt or strap
- Often has loose prong
- synonym:
- buckle
1. Dây buộc buộc chặt hai đầu của dây đai hoặc dây đeo
- Thường có prong lỏng
- từ đồng nghĩa:
- khóa
2. A shape distorted by twisting or folding
- synonym:
- warp ,
- buckle
2. Một hình dạng bị bóp méo bằng cách xoắn hoặc gấp
- từ đồng nghĩa:
- cong vênh ,
- khóa
verb
1. Fasten with a buckle or buckles
- synonym:
- buckle ,
- clasp
1. Buộc chặt bằng khóa hoặc khóa
- từ đồng nghĩa:
- khóa ,
- kẹp
2. Fold or collapse
- "His knees buckled"
- synonym:
- buckle ,
- crumple
2. Gấp hoặc sụp đổ
- "Đầu gối của anh ấy oằn"
- từ đồng nghĩa:
- khóa ,
- nhàu nát
3. Bend out of shape, as under pressure or from heat
- "The highway buckled during the heat wave"
- synonym:
- heave ,
- buckle ,
- warp
3. Uốn cong ra khỏi hình dạng, như dưới áp lực hoặc từ nhiệt
- "Đường cao tốc oằn mình trong đợt nắng nóng"
- từ đồng nghĩa:
- nặng nề ,
- khóa ,
- cong vênh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English