Translation meaning & definition of the word "bucket" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xô" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bucket
[Xô]/bəkət/
noun
1. A roughly cylindrical vessel that is open at the top
- synonym:
- bucket ,
- pail
1. Một tàu hình trụ được mở ở trên cùng
- từ đồng nghĩa:
- xô ,
- thùng
2. The quantity contained in a bucket
- synonym:
- bucket ,
- bucketful
2. Số lượng chứa trong một cái xô
- từ đồng nghĩa:
- xô
verb
1. Put into a bucket
- synonym:
- bucket
1. Bỏ vào xô
- từ đồng nghĩa:
- xô
2. Carry in a bucket
- synonym:
- bucket
2. Mang trong xô
- từ đồng nghĩa:
- xô
Examples of using
Tom was carrying a bucket of water.
Tom đang mang một xô nước.
He kicked the bucket.
Anh đá cái xô.
Well, I can cross that off my bucket list.
Vâng, tôi có thể vượt qua khỏi danh sách xô của tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English