Translation meaning & definition of the word "buck" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "buck" sang tiếng Việt
Buck
[Buck]noun
1. A gymnastic horse without pommels and with one end elongated
- Used lengthwise for vaulting
- synonym:
- vaulting horse ,
- long horse ,
- buck
1. Một con ngựa thể dục không có pommels và với một đầu kéo dài
- Được sử dụng theo chiều dọc cho vaulting
- từ đồng nghĩa:
- ngựa kho tiền ,
- ngựa dài ,
- xô
2. A piece of paper money worth one dollar
- synonym:
- dollar ,
- dollar bill ,
- one dollar bill ,
- buck ,
- clam
2. Một mảnh tiền giấy trị giá một đô la
- từ đồng nghĩa:
- đô la ,
- hóa đơn đô la ,
- hóa đơn một đô la ,
- xô ,
- ngao
3. United states author whose novels drew on her experiences as a missionary in china (1892-1973)
- synonym:
- Buck ,
- Pearl Buck ,
- Pearl Sydenstricker Buck
3. Tác giả hoa kỳ có tiểu thuyết rút kinh nghiệm làm nhà truyền giáo ở trung quốc (1892-1973)
- từ đồng nghĩa:
- Buck ,
- Ngọc trai Buck ,
- Pearl Sydenstricker Buck
4. A framework for holding wood that is being sawed
- synonym:
- sawhorse ,
- horse ,
- sawbuck ,
- buck
4. Một khung để giữ gỗ đang được cưa
- từ đồng nghĩa:
- sau khi ,
- ngựa ,
- cưa ,
- xô
5. Mature male of various mammals (especially deer or antelope)
- synonym:
- buck
5. Con đực trưởng thành của các động vật có vú khác nhau (đặc biệt là hươu hoặc linh dương)
- từ đồng nghĩa:
- xô
verb
1. To strive with determination
- "John is bucking for a promotion"
- synonym:
- buck
1. Phấn đấu với quyết tâm
- "John đang oằn mình vì một chương trình khuyến mãi"
- từ đồng nghĩa:
- xô
2. Resist
- "Buck the trend"
- synonym:
- buck ,
- go against
2. Chống cự
- "Buck xu hướng"
- từ đồng nghĩa:
- xô ,
- đi ngược lại
3. Move quickly and violently
- "The car tore down the street"
- "He came charging into my office"
- synonym:
- tear ,
- shoot ,
- shoot down ,
- charge ,
- buck
3. Di chuyển nhanh chóng và dữ dội
- "Chiếc xe xé xuống đường"
- "Anh ấy đến thu phí vào văn phòng của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- xé ,
- bắn ,
- bắn hạ ,
- phí ,
- xô
4. Jump vertically, with legs stiff and back arched
- "The yung filly bucked"
- synonym:
- buck ,
- jerk ,
- hitch
4. Nhảy thẳng đứng, hai chân cứng và cong lưng
- "Yung filly xô"
- từ đồng nghĩa:
- xô ,
- giật ,
- quá giang