Translation meaning & definition of the word "bubbly" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bubbly" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bubbly
[Bong bóng]/bəbli/
noun
1. A white sparkling wine either produced in champagne or resembling that produced there
- synonym:
- champagne ,
- bubbly
1. Một loại rượu vang sủi màu trắng được sản xuất ở champagne hoặc tương tự như rượu được sản xuất ở đó
- từ đồng nghĩa:
- rượu sâm banh ,
- sủi bọt
adjective
1. Emitting or filled with bubbles as from carbonation or fermentation
- "Bubbling champagne"
- "Foamy (or frothy) beer"
- synonym:
- bubbling ,
- bubbly ,
- foaming ,
- foamy ,
- frothy ,
- effervescing ,
- spumy
1. Phát ra hoặc chứa đầy bong bóng từ quá trình cacbonat hóa hoặc lên men
- "Sâm panh sủi bọt"
- "Bia bọt (hoặc sủi bọt)"
- từ đồng nghĩa:
- sủi bọt ,
- tạo bọt ,
- bọt ,
- cay
2. Full of or showing high spirits
- "Bright bubbly children"
- "A bubbly personality"
- synonym:
- bubbly
2. Đầy hoặc thể hiện tinh thần cao
- "Những đứa trẻ sủi bọt tươi sáng"
- "Một tính cách sôi nổi"
- từ đồng nghĩa:
- sủi bọt
Examples of using
But when I tried to turn the shower faucet, this black bubbly liquid came out.
Nhưng khi tôi cố xoay vòi tắm, chất lỏng sủi bọt màu đen này chảy ra.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English