Translation meaning & definition of the word "brute" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tàn bạo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brute
[Brute]/brut/
noun
1. A cruelly rapacious person
- synonym:
- beast ,
- wolf ,
- savage ,
- brute ,
- wildcat
1. Một người hung hăng
- từ đồng nghĩa:
- thú dữ ,
- sói ,
- man rợ ,
- vũ phu ,
- mèo hoang
2. A living organism characterized by voluntary movement
- synonym:
- animal ,
- animate being ,
- beast ,
- brute ,
- creature ,
- fauna
2. Một sinh vật sống đặc trưng bởi sự di chuyển tự nguyện
- từ đồng nghĩa:
- động vật ,
- sinh vật ,
- thú dữ ,
- vũ phu
adjective
1. Resembling a beast
- Showing lack of human sensibility
- "Beastly desires"
- "A bestial nature"
- "Brute force"
- "A dull and brutish man"
- "Bestial treatment of prisoners"
- synonym:
- beastly ,
- bestial ,
- brute(a) ,
- brutish ,
- brutal
1. Giống như một con thú
- Thể hiện sự thiếu nhạy cảm của con người
- "Mong muốn thú vị"
- "Một bản chất tốt nhất"
- "Lực lượng vũ phu"
- "Một người đàn ông đần độn và tàn bạo"
- "Đối xử tốt nhất với tù nhân"
- từ đồng nghĩa:
- thú tính ,
- tốt nhất ,
- vũ phu (a) ,
- tàn bạo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English