Translation meaning & definition of the word "brutally" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tàn bạo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brutally
[tàn bạo]/brutəli/
adverb
1. In a vicious manner
- "He was viciously attacked"
- synonym:
- viciously ,
- brutally ,
- savagely
1. Một cách xấu xa
- "Anh ta bị tấn công dữ dội"
- từ đồng nghĩa:
- xấu xa ,
- tàn bạo ,
- dã man
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English