Translation meaning & definition of the word "brutality" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tàn bạo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brutality
[Sự tàn bạo]/brutæləti/
noun
1. The trait of extreme cruelty
- synonym:
- ferociousness ,
- brutality ,
- viciousness ,
- savagery
1. Đặc điểm của sự tàn ác cực độ
- từ đồng nghĩa:
- hung dữ ,
- tàn bạo ,
- xấu xa ,
- man rợ
2. A brutal barbarous savage act
- synonym:
- brutality ,
- barbarity ,
- barbarism ,
- savagery
2. Một hành động man rợ tàn bạo
- từ đồng nghĩa:
- tàn bạo ,
- man rợ
Examples of using
If a man kills a tiger, they say it's sport. If a tiger kills a man, they say it's brutality.
Nếu một người đàn ông giết một con hổ, họ nói đó là môn thể thao. Nếu một con hổ giết chết một người đàn ông, họ nói đó là sự tàn bạo.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English