Translation meaning & definition of the word "brutal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tàn bạo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brutal
[Tàn bạo]/brutəl/
adjective
1. (of persons or their actions) able or disposed to inflict pain or suffering
- "A barbarous crime"
- "Brutal beatings"
- "Cruel tortures"
- "Stalin's roughshod treatment of the kulaks"
- "A savage slap"
- "Vicious kicks"
- synonym:
- barbarous ,
- brutal ,
- cruel ,
- fell ,
- roughshod ,
- savage ,
- vicious
1. (của người hoặc hành động của họ) có thể hoặc được xử lý để gây đau đớn hoặc đau khổ
- "Một tội ác man rợ"
- "Đánh đập tàn bạo"
- "Tra tấn tàn nhẫn"
- "Điều trị thô bạo của stalin đối với kulaks"
- "Một cái tát man rợ"
- "Đá ngon"
- từ đồng nghĩa:
- dã man ,
- tàn bạo ,
- độc ác ,
- ngã ,
- thô ,
- man rợ ,
- xấu xa
2. Harsh
- "The brutal summer sun"
- "A brutal winter"
- synonym:
- brutal ,
- unrelenting
2. Khắc nghiệt
- "Mặt trời mùa hè tàn bạo"
- "Một mùa đông tàn khốc"
- từ đồng nghĩa:
- tàn bạo ,
- không ngớt
3. Resembling a beast
- Showing lack of human sensibility
- "Beastly desires"
- "A bestial nature"
- "Brute force"
- "A dull and brutish man"
- "Bestial treatment of prisoners"
- synonym:
- beastly ,
- bestial ,
- brute(a) ,
- brutish ,
- brutal
3. Giống như một con thú
- Thể hiện sự thiếu nhạy cảm của con người
- "Mong muốn thú vị"
- "Một bản chất tốt nhất"
- "Lực lượng vũ phu"
- "Một người đàn ông đần độn và tàn bạo"
- "Đối xử tốt nhất với tù nhân"
- từ đồng nghĩa:
- thú tính ,
- tốt nhất ,
- vũ phu (a) ,
- tàn bạo
4. Disagreeably direct and precise
- "He spoke with brutal honesty"
- synonym:
- brutal
4. Không đồng ý trực tiếp và chính xác
- "Anh ấy nói với sự trung thực tàn bạo"
- từ đồng nghĩa:
- tàn bạo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English