Translation meaning & definition of the word "brushing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xét" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brushing
[Đánh răng]/brəʃɪŋ/
noun
1. The act of brushing your teeth
- "The dentist recommended two brushes a day"
- synonym:
- brush ,
- brushing
1. Hành động đánh răng
- "Nha sĩ đề nghị hai bàn chải mỗi ngày"
- từ đồng nghĩa:
- bàn chải ,
- đánh răng
2. The act of brushing your hair
- "He gave his hair a quick brush"
- synonym:
- brush ,
- brushing
2. Hành động chải tóc của bạn
- "Anh ấy đã cho tóc của mình một bàn chải nhanh"
- từ đồng nghĩa:
- bàn chải ,
- đánh răng
Examples of using
I am brushing my hair.
Tôi đang chải tóc.
Tom is brushing his teeth.
Tom đang đánh răng.
She's brushing her hair.
Cô ấy đang chải tóc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English