Translation meaning & definition of the word "brunt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "brunt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brunt
[Brunt]/brənt/
noun
1. Main force of a blow etc
- "Bore the brunt of the attack"
- synonym:
- brunt
1. Lực chính của một cú đánh vv
- "Chán lại gánh nặng của cuộc tấn công"
- từ đồng nghĩa:
- brunt
Examples of using
Coastal cities will take the brunt of the storm.
Các thành phố ven biển sẽ gánh chịu cơn bão.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English