Translation meaning & definition of the word "bruin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bruin" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bruin
[Bruin]/bruɪn/
noun
1. A conventional name for a bear used in tales following usage in the old epic `reynard the fox'
- synonym:
- bruin
1. Một tên thông thường cho một con gấu được sử dụng trong các câu chuyện sau khi sử dụng trong sử thi cũ 'reynard the fox'
- từ đồng nghĩa:
- bruin
2. Large ferocious bear of eurasia
- synonym:
- brown bear ,
- bruin ,
- Ursus arctos
2. Gấu hung dữ lớn của á-âu
- từ đồng nghĩa:
- gấu nâu ,
- bruin ,
- Ursus arctos
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English