Translation meaning & definition of the word "browse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "duyệt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Browse
[Duyệt]/braʊz/
noun
1. Vegetation (such as young shoots, twigs, and leaves) that is suitable for animals to eat
- "A deer needs to eat twenty pounds of browse every day"
- synonym:
- browse
1. Thảm thực vật (như chồi non, cành cây và lá) thích hợp cho động vật ăn
- "Một con nai cần ăn hai mươi pound duyệt mỗi ngày"
- từ đồng nghĩa:
- duyệt
2. Reading superficially or at random
- synonym:
- browse ,
- browsing
2. Đọc bề ngoài hoặc ngẫu nhiên
- từ đồng nghĩa:
- duyệt
3. The act of feeding by continual nibbling
- synonym:
- browse ,
- browsing
3. Hành động cho ăn bằng cách ăn liên tục
- từ đồng nghĩa:
- duyệt
verb
1. Shop around
- Not necessarily buying
- "I don't need help, i'm just browsing"
- synonym:
- shop ,
- browse
1. Cửa hàng xung quanh
- Không nhất thiết phải mua
- "Tôi không cần giúp đỡ, tôi chỉ đang duyệt"
- từ đồng nghĩa:
- cửa hàng ,
- duyệt
2. Feed as in a meadow or pasture
- "The herd was grazing"
- synonym:
- crop ,
- browse ,
- graze ,
- range ,
- pasture
2. Cho ăn như trong đồng cỏ hoặc đồng cỏ
- "Bầy đàn đang gặm cỏ"
- từ đồng nghĩa:
- vụ mùa ,
- duyệt ,
- chăn thả ,
- phạm vi ,
- đồng cỏ
3. Look around casually and randomly, without seeking anything in particular
- "Browse a computer directory"
- "Surf the internet or the world wide web"
- synonym:
- browse ,
- surf
3. Nhìn xung quanh một cách tình cờ và ngẫu nhiên, mà không tìm kiếm bất cứ điều gì đặc biệt
- "Duyệt một thư mục máy tính"
- "Lướt internet hoặc web trên toàn thế giới"
- từ đồng nghĩa:
- duyệt ,
- lướt sóng
4. Eat lightly, try different dishes
- "There was so much food at the party that we quickly got sated just by browsing"
- synonym:
- browse ,
- graze
4. Ăn nhẹ, thử các món ăn khác nhau
- "Có rất nhiều thực phẩm trong bữa tiệc mà chúng tôi nhanh chóng bị sa thải chỉ bằng cách duyệt"
- từ đồng nghĩa:
- duyệt ,
- chăn thả
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English