Translation meaning & definition of the word "brownie" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "brownie" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brownie
[Brownie]/braʊni/
noun
1. A junior girl scout
- synonym:
- Brownie
1. Một nữ hướng đạo sinh
- từ đồng nghĩa:
- Brownie
2. (folklore) fairies that are somewhat mischievous
- synonym:
- elf ,
- hob ,
- gremlin ,
- pixie ,
- pixy ,
- brownie ,
- imp
2. (văn hóa dân gian) những nàng tiên có phần tinh nghịch
- từ đồng nghĩa:
- yêu tinh ,
- hob ,
- gremlin ,
- pixie ,
- pixy ,
- bánh mì nâu ,
- imp
3. Square or bar of very rich chocolate cake usually with nuts
- synonym:
- brownie
3. Hình vuông hoặc thanh bánh sô cô la rất phong phú thường có hạt
- từ đồng nghĩa:
- bánh mì nâu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English