Translation meaning & definition of the word "browbeat" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "browbeat" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Browbeat
[Trán]/braʊbit/
verb
1. Be bossy towards
- "Her big brother always bullied her when she was young"
- synonym:
- strong-arm ,
- bully ,
- browbeat ,
- bullyrag ,
- ballyrag ,
- boss around ,
- hector ,
- push around
1. Hách dịch
- "Anh trai của cô ấy luôn bắt nạt cô ấy khi cô ấy còn nhỏ"
- từ đồng nghĩa:
- cánh tay mạnh ,
- bắt nạt ,
- đánh bại ,
- ballyrag ,
- ông chủ xung quanh ,
- hector ,
- đẩy xung quanh
2. Discourage or frighten with threats or a domineering manner
- Intimidate
- synonym:
- browbeat ,
- bully ,
- swagger
2. Không khuyến khích hoặc sợ hãi với các mối đe dọa hoặc một cách độc đoán
- Hăm dọa
- từ đồng nghĩa:
- đánh bại ,
- bắt nạt ,
- vênh vang
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English