Translation meaning & definition of the word "brother" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "anh em" sang tiếng Việt
Brother
[Anh trai]noun
1. A male with the same parents as someone else
- "My brother still lives with our parents"
- synonym:
- brother ,
- blood brother
1. Một người đàn ông có cùng cha mẹ với người khác
- "Anh tôi vẫn sống với bố mẹ"
- từ đồng nghĩa:
- anh trai ,
- anh em ruột
2. A male person who is a fellow member (of a fraternity or religion or other group)
- "None of his brothers would betray him"
- synonym:
- brother
2. Một người đàn ông là thành viên đồng bào (của tình huynh đệ hoặc tôn giáo hoặc nhóm khác)
- "Không ai trong số anh em của mình sẽ phản bội anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- anh trai
3. A close friend who accompanies his buddies in their activities
- synonym:
- buddy ,
- brother ,
- chum ,
- crony ,
- pal ,
- sidekick
3. Một người bạn thân đồng hành cùng bạn bè trong các hoạt động của họ
- từ đồng nghĩa:
- bạn thân ,
- anh trai ,
- chum ,
- sidekick
4. Used as a term of address for those male persons engaged in the same movement
- "Greetings, comrade!"
- synonym:
- brother ,
- comrade
4. Được sử dụng như một thuật ngữ địa chỉ cho những người đàn ông tham gia vào cùng một phong trào
- "Chúc mừng, đồng chí!"
- từ đồng nghĩa:
- anh trai ,
- đồng chí
5. (roman catholic church) a title given to a monk and used as form of address
- "A benedictine brother"
- synonym:
- Brother
5. (giáo hội công giáo la mã) một danh hiệu được trao cho một tu sĩ và được sử dụng làm hình thức địa chỉ
- "Một người anh em benedictine"
- từ đồng nghĩa:
- Anh trai