Translation meaning & definition of the word "brooding" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phá vỡ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brooding
[Brooding]/brudɪŋ/
noun
1. Sitting on eggs so as to hatch them by the warmth of the body
- synonym:
- brooding ,
- incubation
1. Ngồi trên trứng để nở chúng bởi sự ấm áp của cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- nghiền ngẫm ,
- ủ bệnh
2. Persistent morbid meditation on a problem
- synonym:
- pensiveness ,
- brooding
2. Thiền bệnh hoạn dai dẳng về một vấn đề
- từ đồng nghĩa:
- nhạy cảm ,
- nghiền ngẫm
adjective
1. Deeply or seriously thoughtful
- "Byron lives on not only in his poetry, but also in his creation of the 'byronic hero' - the persona of a brooding melancholy young man"
- synonym:
- brooding ,
- broody ,
- contemplative ,
- meditative ,
- musing ,
- pensive ,
- pondering ,
- reflective ,
- ruminative
1. Sâu sắc hoặc nghiêm túc chu đáo
- "Byron sống không chỉ trong thơ của mình, mà còn trong việc tạo ra" anh hùng byronic "- tính cách của một chàng trai trẻ u sầu nghiền ngẫm"
- từ đồng nghĩa:
- nghiền ngẫm ,
- ấp trứng ,
- chiêm nghiệm ,
- thiền định ,
- trầm ngâm ,
- ngậm ngùi ,
- suy ngẫm ,
- phản xạ ,
- nhai lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English