Translation meaning & definition of the word "brood" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "brood" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brood
[Cá bố mẹ]/brud/
noun
1. The young of an animal cared for at one time
- synonym:
- brood
1. Con non của một con vật được chăm sóc cùng một lúc
- từ đồng nghĩa:
- ấp trứng
verb
1. Think moodily or anxiously about something
- synonym:
- brood ,
- dwell
1. Suy nghĩ tâm trạng hoặc lo lắng về một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- ấp trứng ,
- sống
2. Hang over, as of something threatening, dark, or menacing
- "The terrible vision brooded over her all day long"
- synonym:
- brood ,
- hover ,
- loom ,
- bulk large
2. Treo trên, như một cái gì đó đe dọa, tối hoặc đe dọa
- "Tầm nhìn khủng khiếp nghiền ngẫm cô ấy suốt cả ngày"
- từ đồng nghĩa:
- ấp trứng ,
- di chuột ,
- khung dệt ,
- số lượng lớn
3. Be in a huff and display one's displeasure
- "She is pouting because she didn't get what she wanted"
- synonym:
- sulk ,
- pout ,
- brood
3. Ở trong một sự hỗn loạn và hiển thị sự không hài lòng của một người
- "Cô ấy đang bĩu môi vì cô ấy không có được thứ mình muốn"
- từ đồng nghĩa:
- hờn dỗi ,
- bĩu môi ,
- ấp trứng
4. Be in a huff
- Be silent or sullen
- synonym:
- grizzle ,
- brood ,
- stew
4. Ở trong một sự hỗn loạn
- Im lặng hoặc ủ rũ
- từ đồng nghĩa:
- kẹp ,
- ấp trứng ,
- hầm
5. Sit on (eggs)
- "Birds brood"
- "The female covers the eggs"
- synonym:
- brood ,
- hatch ,
- cover ,
- incubate
5. Ngồi lên (trứng)
- "Chim ấp trứng"
- "Con cái che trứng"
- từ đồng nghĩa:
- ấp trứng ,
- nở ,
- che ,
- ủ bệnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English