Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "brooch" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "brooch" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Brooch

[Trâm]
/bruʧ/

noun

1. A decorative pin worn by women

    synonym:
  • brooch
  • ,
  • broach
  • ,
  • breastpin

1. Một chiếc ghim trang trí được mặc bởi phụ nữ

    từ đồng nghĩa:
  • trâm cài
  • ,
  • xuýt xoa
  • ,
  • kẹp ngực

verb

1. Fasten with or as if with a brooch

    synonym:
  • brooch
  • ,
  • clasp

1. Buộc chặt bằng hoặc như thể với một chiếc trâm cài

    từ đồng nghĩa:
  • trâm cài
  • ,
  • kẹp

Examples of using

The jeweler mounted a big pearl in the brooch.
Người thợ kim hoàn gắn một viên ngọc lớn trong chiếc trâm cài.
She is wearing a brooch.
Cô ấy đang mặc một chiếc trâm cài.