Translation meaning & definition of the word "broker" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhà môi giới" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Broker
[Môi giới]/broʊkər/
noun
1. A businessman who buys or sells for another in exchange for a commission
- synonym:
- agent ,
- factor ,
- broker
1. Một doanh nhân mua hoặc bán cho người khác để đổi lấy một khoản hoa hồng
- từ đồng nghĩa:
- đại lý ,
- yếu tố ,
- môi giới
verb
1. Act as a broker
- synonym:
- broker
1. Hoạt động như một nhà môi giới
- từ đồng nghĩa:
- môi giới
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English