Translation meaning & definition of the word "broadcast" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phát sóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Broadcast
[Phát sóng]/brɔdkæst/
noun
1. Message that is transmitted by radio or television
- synonym:
- broadcast
1. Tin nhắn được truyền qua đài phát thanh hoặc truyền hình
- từ đồng nghĩa:
- phát sóng
2. A radio or television show
- "Did you see his program last night?"
- synonym:
- broadcast ,
- program ,
- programme
2. Một chương trình phát thanh hoặc truyền hình
- "Bạn đã xem chương trình của anh ấy đêm qua?"
- từ đồng nghĩa:
- phát sóng ,
- chương trình
verb
1. Broadcast over the airwaves, as in radio or television
- "We cannot air this x-rated song"
- synonym:
- air ,
- send ,
- broadcast ,
- beam ,
- transmit
1. Phát sóng trên sóng, như trong đài phát thanh hoặc truyền hình
- "Chúng tôi không thể phát sóng bài hát được xếp hạng x này"
- từ đồng nghĩa:
- không khí ,
- gửi ,
- phát sóng ,
- chùm ,
- truyền
2. Sow over a wide area, especially by hand
- "Broadcast seeds"
- synonym:
- broadcast
2. Gieo trên một khu vực rộng, đặc biệt là bằng tay
- "Hạt giống phát sóng"
- từ đồng nghĩa:
- phát sóng
3. Cause to become widely known
- "Spread information"
- "Circulate a rumor"
- "Broadcast the news"
- synonym:
- circulate ,
- circularize ,
- circularise ,
- distribute ,
- disseminate ,
- propagate ,
- broadcast ,
- spread ,
- diffuse ,
- disperse ,
- pass around
3. Nguyên nhân được biết đến rộng rãi
- "Truyền bá thông tin"
- "Lưu hành một tin đồn"
- "Phát sóng tin tức"
- từ đồng nghĩa:
- lưu thông ,
- làm tròn ,
- thông tư ,
- phân phối ,
- phổ biến ,
- tuyên truyền ,
- phát sóng ,
- lây lan ,
- khuếch tán ,
- giải tán ,
- đi vòng quanh
Examples of using
Listen to further instructions from emergency broadcast stations.
Nghe hướng dẫn thêm từ các đài phát sóng khẩn cấp.
Television stations broadcast 100 hours a day.
Đài truyền hình phát sóng 100 giờ một ngày.
Record the broadcast on tape.
Ghi lại phát sóng trên băng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English