Translation meaning & definition of the word "broach" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "broach" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Broach
[Broach]/broʊʧ/
noun
1. A decorative pin worn by women
- synonym:
- brooch ,
- broach ,
- breastpin
1. Một chiếc ghim trang trí được mặc bởi phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- trâm cài ,
- xuýt xoa ,
- kẹp ngực
verb
1. Bring up a topic for discussion
- synonym:
- broach ,
- initiate
1. Đưa ra một chủ đề để thảo luận
- từ đồng nghĩa:
- xuýt xoa ,
- bắt đầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English