Translation meaning & definition of the word "brisk" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "brisk" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brisk
[Nhanh chóng]/brɪsk/
verb
1. Become brisk
- "Business brisked up"
- synonym:
- brisk ,
- brisk up ,
- brisken
1. Trở nên nhanh nhẹn
- "Kinh doanh bực bội"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh nhẹn ,
- nhanh lên ,
- brisken
adjective
1. Quick and energetic
- "A brisk walk in the park"
- "A lively gait"
- "A merry chase"
- "Traveling at a rattling rate"
- "A snappy pace"
- "A spanking breeze"
- synonym:
- alert ,
- brisk ,
- lively ,
- merry ,
- rattling ,
- snappy ,
- spanking ,
- zippy
1. Nhanh chóng và tràn đầy năng lượng
- "Đi bộ nhanh trong công viên"
- "Một dáng đi sống động"
- "Một cuộc rượt đuổi vui vẻ"
- "Du lịch với tốc độ nhanh"
- "Một tốc độ linh hoạt"
- "Một cơn gió nhẹ"
- từ đồng nghĩa:
- cảnh báo ,
- nhanh nhẹn ,
- sống động ,
- vui vẻ ,
- lục lọi ,
- linh hoạt ,
- đánh đòn ,
- zippy
2. Imparting vitality and energy
- "The bracing mountain air"
- synonym:
- bracing ,
- brisk ,
- fresh ,
- refreshing ,
- refreshful ,
- tonic
2. Truyền sức sống và năng lượng
- "Không khí núi non giằng"
- từ đồng nghĩa:
- giằng ,
- nhanh nhẹn ,
- tươi ,
- làm mới ,
- thuốc bổ
3. Very active
- "Doing a brisk business"
- synonym:
- brisk
3. Rất năng động
- "Làm một doanh nghiệp nhanh chóng"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh nhẹn
Examples of using
This morning I woke up brisk though I went to bed late yesterday.
Sáng nay tôi thức dậy nhanh mặc dù tôi đã đi ngủ muộn ngày hôm qua.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English