Translation meaning & definition of the word "bring" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mang" vào tiếng Việt
Bring
[Mang theo]verb
1. Take something or somebody with oneself somewhere
- "Bring me the box from the other room"
- "Take these letters to the boss"
- "This brings me to the main point"
- synonym:
- bring ,
- convey ,
- take
1. Lấy một cái gì đó hoặc ai đó với chính mình ở đâu đó
- "Mang cho tôi cái hộp từ phòng khác"
- "Đưa những lá thư này cho ông chủ"
- "Điều này đưa tôi đến điểm chính"
- từ đồng nghĩa:
- mang lại ,
- truyền tải ,
- lấy
2. Cause to come into a particular state or condition
- "Long hard years of on the job training had brought them to their competence"
- "Bring water to the boiling point"
- synonym:
- bring
2. Nguyên nhân dẫn đến một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể
- "Những năm dài vất vả trong đào tạo nghề đã đưa họ đến với năng lực của họ"
- "Đưa nước đến điểm sôi"
- từ đồng nghĩa:
- mang lại
3. Cause to happen or to occur as a consequence
- "I cannot work a miracle"
- "Wreak havoc"
- "Bring comments"
- "Play a joke"
- "The rain brought relief to the drought-stricken area"
- synonym:
- bring ,
- work ,
- play ,
- wreak ,
- make for
3. Gây ra hoặc xảy ra như là một hậu quả
- "Tôi không thể làm việc một phép lạ"
- "Quét tàn phá"
- "Mang ý kiến"
- "Chơi đùa"
- "Mưa mang lại cứu trợ cho khu vực hạn hán"
- từ đồng nghĩa:
- mang lại ,
- công việc ,
- chơi ,
- wreak ,
- làm cho
4. Go or come after and bring or take back
- "Get me those books over there, please"
- "Could you bring the wine?"
- "The dog fetched the hat"
- synonym:
- bring ,
- get ,
- convey ,
- fetch
4. Đi hoặc đến sau và mang hoặc lấy lại
- "Làm ơn cho tôi những cuốn sách đằng kia, làm ơn"
- "Bạn có thể mang rượu vang?"
- "Con chó lấy mũ"
- từ đồng nghĩa:
- mang lại ,
- được nhận ,
- truyền tải ,
- lấy
5. Bring into a different state
- "This may land you in jail"
- synonym:
- bring ,
- land
5. Đưa vào một trạng thái khác
- "Điều này có thể đưa bạn vào tù"
- từ đồng nghĩa:
- mang lại ,
- đất đai
6. Be accompanied by
- "Can i bring my cousin to the dinner?"
- synonym:
- bring
6. Được đi kèm
- "Tôi có thể mang em họ của tôi đến bữa tối?"
- từ đồng nghĩa:
- mang lại
7. Advance or set forth in court
- "Bring charges", "institute proceedings"
- synonym:
- institute ,
- bring
7. Tạm ứng hoặc đặt ra trước tòa
- "Mang phí", "thủ tục tố tụng"
- từ đồng nghĩa:
- viện ,
- mang lại
8. Bestow a quality on
- "Her presence lends a certain cachet to the company"
- "The music added a lot to the play"
- "She brings a special atmosphere to our meetings"
- "This adds a light note to the program"
- synonym:
- lend ,
- impart ,
- bestow ,
- contribute ,
- add ,
- bring
8. Ban cho một chất lượng trên
- "Sự hiện diện của cô ấy cho một bộ đệm nhất định cho công ty"
- "Âm nhạc đã thêm rất nhiều vào vở kịch"
- "Cô ấy mang đến một bầu không khí đặc biệt cho các cuộc họp của chúng tôi"
- "Điều này thêm một ghi chú nhẹ cho chương trình"
- từ đồng nghĩa:
- cho vay ,
- truyền đạt ,
- ban cho ,
- đóng góp ,
- thêm ,
- mang lại
9. Be sold for a certain price
- "The painting brought $10,000"
- "The old print fetched a high price at the auction"
- synonym:
- fetch ,
- bring in ,
- bring
9. Được bán với giá nhất định
- "Bức tranh mang lại $ 10.000"
- "Bản in cũ lấy giá cao tại buổi đấu giá"
- từ đồng nghĩa:
- lấy ,
- mang vào ,
- mang lại
10. Attract the attention of
- "The noise and the screaming brought the curious"
- synonym:
- bring
10. Thu hút sự chú ý của
- "Tiếng ồn và tiếng la hét mang đến sự tò mò"
- từ đồng nghĩa:
- mang lại
11. Induce or persuade
- "The confession of one of the accused brought the others to admit to the crime as well"
- synonym:
- bring
11. Gây ra hoặc thuyết phục
- "Lời thú tội của một trong những bị cáo cũng khiến những người khác phải thừa nhận tội ác"
- từ đồng nghĩa:
- mang lại