Translation meaning & definition of the word "brim" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "brim" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brim
[Brim]/brɪm/
noun
1. The top edge of a vessel or other container
- synonym:
- brim ,
- rim ,
- lip
1. Cạnh trên của tàu hoặc container khác
- từ đồng nghĩa:
- vành đai ,
- vành ,
- môi
2. A circular projection that sticks outward from the crown of a hat
- synonym:
- brim
2. Một hình chiếu tròn nhô ra khỏi vương miện của một chiếc mũ
- từ đồng nghĩa:
- vành đai
verb
1. Be completely full
- "His eyes brimmed with tears"
- synonym:
- brim
1. Hoàn toàn đầy đủ
- "Đôi mắt anh ngấn nước mắt"
- từ đồng nghĩa:
- vành đai
2. Fill as much as possible
- "Brim a cup to good fellowship"
- synonym:
- brim
2. Điền càng nhiều càng tốt
- "Đánh một chiếc cốc để học bổng tốt"
- từ đồng nghĩa:
- vành đai
Examples of using
I filled the jug to the brim.
Tôi đổ đầy bình vào vành.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English