Translation meaning & definition of the word "brightly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sáng sủa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brightly
[Sáng]/braɪtli/
adverb
1. With brightness
- "The stars shone brilliantly"
- "The windows glowed jewel bright"
- synonym:
- brilliantly ,
- brightly ,
- bright
1. Với độ sáng
- "Những ngôi sao tỏa sáng rực rỡ"
- "Các cửa sổ phát sáng viên ngọc sáng"
- từ đồng nghĩa:
- rực rỡ ,
- sáng
Examples of using
The sun shone brightly.
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.
The moon is shining brightly.
Mặt trăng đang tỏa sáng rực rỡ.
The sun is shining brightly.
Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English