Translation meaning & definition of the word "brighten" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sáng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brighten
[Sáng]/braɪtən/
verb
1. Make lighter or brighter
- "The paint will brighten the room"
- synonym:
- brighten ,
- lighten up ,
- lighten
1. Làm cho nhẹ hơn hoặc sáng hơn
- "Sơn sẽ làm sáng căn phòng"
- từ đồng nghĩa:
- sáng ,
- sáng lên ,
- làm sáng
2. Become clear
- "The sky cleared after the storm"
- synonym:
- clear up ,
- clear ,
- light up ,
- brighten
2. Trở nên rõ ràng
- "Bầu trời quang đãng sau cơn bão"
- từ đồng nghĩa:
- làm rõ ,
- rõ ràng ,
- sáng lên ,
- sáng
Examples of using
White paint will brighten the room.
Sơn trắng sẽ làm sáng căn phòng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English