Translation meaning & definition of the word "brig" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "brig" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Brig
[Thiếu tướng]/brɪg/
noun
1. Two-masted sailing vessel square-rigged on both masts
- synonym:
- brig
1. Tàu thuyền hai cột buồm được trang bị trên cả hai cột buồm
- từ đồng nghĩa:
- cầu thủ
2. A penal institution (especially on board a ship)
- synonym:
- brig
2. Một tổ chức hình sự (đặc biệt là trên một con tàu)
- từ đồng nghĩa:
- cầu thủ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English