Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "brief" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tóm tắt" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Brief

[Tóm tắt]
/brif/

noun

1. A document stating the facts and points of law of a client's case

    synonym:
  • brief
  • ,
  • legal brief

1. Một tài liệu nêu rõ các sự kiện và quan điểm của pháp luật về trường hợp của khách hàng

    từ đồng nghĩa:
  • ngắn gọn
  • ,
  • tóm tắt pháp lý

2. A condensed written summary or abstract

    synonym:
  • brief

2. Một bản tóm tắt bằng văn bản hoặc trừu tượng

    từ đồng nghĩa:
  • ngắn gọn

verb

1. Give essential information to someone

  • "The reporters were briefed about the president's plan to invade"
    synonym:
  • brief

1. Cung cấp thông tin cần thiết cho ai đó

  • "Các phóng viên đã được thông báo về kế hoạch xâm chiếm của tổng thống"
    từ đồng nghĩa:
  • ngắn gọn

adjective

1. Of short duration or distance

  • "A brief stay in the country"
    synonym:
  • brief

1. Thời gian ngắn hoặc khoảng cách

  • "Một kỳ nghỉ ngắn trong nước"
    từ đồng nghĩa:
  • ngắn gọn

2. Concise and succinct

  • "Covered the matter in a brief statement"
    synonym:
  • brief

2. Súc tích và cô đọng

  • "Bao quát vấn đề trong một tuyên bố ngắn gọn"
    từ đồng nghĩa:
  • ngắn gọn

3. (of clothing) very short

  • "An abbreviated swimsuit"
  • "A brief bikini"
    synonym:
  • abbreviated
  • ,
  • brief

3. (của quần áo) rất ngắn

  • "Một bộ đồ bơi viết tắt"
  • "Một bộ bikini ngắn"
    từ đồng nghĩa:
  • viết tắt
  • ,
  • ngắn gọn

Examples of using

There was a brief pause and then the music began.
Có một khoảng dừng ngắn và sau đó âm nhạc bắt đầu.
Here's a brief outline of my speech.
Đây là một phác thảo ngắn gọn về bài phát biểu của tôi.
I'll be brief.
Tôi sẽ nói ngắn gọn.