Translation meaning & definition of the word "bridesmaid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phù dâu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bridesmaid
[phù dâu]/braɪdzmed/
noun
1. An unmarried woman who attends the bride at a wedding
- synonym:
- bridesmaid ,
- maid of honor
1. Một phụ nữ chưa lập gia đình tham dự cô dâu trong một đám cưới
- từ đồng nghĩa:
- phù dâu ,
- người giúp việc danh dự
Examples of using
She was a bridesmaid at the wedding.
Cô là phù dâu trong đám cưới.
She was a bridesmaid at the wedding.
Cô là phù dâu trong đám cưới.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English